Từ "dividing line" trong tiếng Anh mang nghĩa là "ranh giới phân chia". Đây là một danh từ (noun) được sử dụng để chỉ một đường hoặc một ranh giới mà tại đó có sự phân chia giữa hai hoặc nhiều thứ, chẳng hạn như ý kiến, quan điểm, hoặc các nhóm khác nhau.
Cách sử dụng và ví dụ
Sử dụng trong những ngữ cảnh khác nhau:
Trong xã hội: "The dividing line between rich and poor is becoming more pronounced." (Ranh giới phân chia giữa người giàu và người nghèo đang trở nên rõ ràng hơn.)
Trong tâm lý: "There is often a fine dividing line between confidence and arrogance." (Thường có một ranh giới mỏng manh giữa sự tự tin và sự kiêu ngạo.)
"In the debate over climate change, the dividing line between science and opinion can be blurred." (Trong cuộc tranh luận về biến đổi khí hậu, ranh giới phân chia giữa khoa học và ý kiến có thể bị mờ đi.)
Các từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Boundary: Ranh giới, thường dùng để chỉ các giới hạn vật lý hoặc khái niệm.
Ví dụ: "The boundary between the two countries is marked by a river."
(Ranh giới giữa hai quốc gia được đánh dấu bằng một con sông.)
Line: Có thể chỉ một đường thẳng hoặc một ranh giới trừu tượng.
Ví dụ: "There is a line that should not be crossed in professional conduct."
(Có một ranh giới không nên bị vượt qua trong hành vi chuyên nghiệp.)
Các cách sử dụng khác:
Idiom: "Draw a line in the sand" có nghĩa là đặt ra một giới hạn rõ ràng về điều gì đó mà bạn không chấp nhận. Ví dụ: "After the incident, she decided to draw a line in the sand regarding her friendships." (Sau sự việc đó, cô ấy quyết định đặt ra một ranh giới rõ ràng về tình bạn của mình.)
Các cụm động từ (Phrasal verbs) liên quan:
Tóm lại:
"Dividing line" là một từ rất hữu ích trong tiếng Anh để diễn tả sự phân chia giữa các khái niệm, ý tưởng hoặc thực thể khác nhau.