Characters remaining: 500/500
Translation

dividing line

Academic
Friendly

Từ "dividing line" trong tiếng Anh mang nghĩa "ranh giới phân chia". Đây một danh từ (noun) được sử dụng để chỉ một đường hoặc một ranh giới tại đó sự phân chia giữa hai hoặc nhiều thứ, chẳng hạn như ý kiến, quan điểm, hoặc các nhóm khác nhau.

Cách sử dụng dụ
  1. Ý nghĩa cơ bản:

    • "There is a dividing line between right and wrong." ( một ranh giới phân chia giữa đúng sai.)
  2. Sử dụng trong những ngữ cảnh khác nhau:

    • Trong xã hội: "The dividing line between rich and poor is becoming more pronounced." (Ranh giới phân chia giữa người giàu người nghèo đang trở nên rõ ràng hơn.)
    • Trong tâm lý: "There is often a fine dividing line between confidence and arrogance." (Thường một ranh giới mỏng manh giữa sự tự tin sự kiêu ngạo.)
  3. Sử dụng nâng cao:

    • "In the debate over climate change, the dividing line between science and opinion can be blurred." (Trong cuộc tranh luận về biến đổi khí hậu, ranh giới phân chia giữa khoa học ý kiến có thể bị mờ đi.)
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Boundary: Ranh giới, thường dùng để chỉ các giới hạn vật hoặc khái niệm.
    dụ: "The boundary between the two countries is marked by a river."
    (Ranh giới giữa hai quốc gia được đánh dấu bằng một con sông.)

  • Line: Có thể chỉ một đường thẳng hoặc một ranh giới trừu tượng.
    dụ: "There is a line that should not be crossed in professional conduct."
    ( một ranh giới không nên bị vượt qua trong hành vi chuyên nghiệp.)

Các cách sử dụng khác:
  • Idiom: "Draw a line in the sand" có nghĩa đặt ra một giới hạn rõ ràng về điều đó bạn không chấp nhận. dụ: "After the incident, she decided to draw a line in the sand regarding her friendships." (Sau sự việc đó, ấy quyết định đặt ra một ranh giới rõ ràng về tình bạn của mình.)
Các cụm động từ (Phrasal verbs) liên quan:
  • Cut off: Có thể nghĩa cắt đứt, nhưng cũng có thể được hiểu tạo ra một ranh giới. dụ: "He decided to cut off all communication with his ex-partner." (Anh ấy quyết định cắt đứt mọi liên lạc với người yêu của mình.)
Tóm lại:

"Dividing line" một từ rất hữu ích trong tiếng Anh để diễn tả sự phân chia giữa các khái niệm, ý tưởng hoặc thực thể khác nhau.

Noun
  1. ranh giới phân chia
    • there is a narrow line between sanity and insanity
      một ranh giới hẹp giữa sự lành mạnh sự điên rồ

Comments and discussion on the word "dividing line"